Characters remaining: 500/500
Translation

counsel to the crown

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "counsel to the crown" có thể được dịch sang tiếng Việt "cố vấn cho triều đình" hay "cố vấn của vua". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lịch sử, đặc biệt trong bối cảnh của các hệ thống pháp luật của các nước theo truyền thống Anh.

Định nghĩa:
  • Counsel to the crown: một người luật sư hoặc cố vấn pháp cho nhà vua hoặc triều đình. Người này thường nhiệm vụ tư vấn về các vấn đề pháp chính trị, cũng như đại diện cho triều đình trong các vụ kiện.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The counsel to the crown advised the king on matters of law."
    • (Cố vấn của triều đình đã tư vấn cho nhà vua về các vấn đề pháp .)
  2. Câu nâng cao:

    • "In times of crisis, the counsel to the crown played a crucial role in maintaining stability within the kingdom."
    • (Trong thời kỳ khủng hoảng, cố vấn của triều đình đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của vương quốc.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Counsel: danh từ hoặc động từ, có nghĩa "lời khuyên" hoặc "cố vấn".

    • dụ: “She sought counsel from her mentor.” ( ấy đã tìm kiếm lời khuyên từ người hướng dẫn của mình.)
  • Crown: Có thể chỉ vương miện hoặc biểu tượng của quyền lực hoàng gia. Trong ngữ cảnh này, đại diện cho triều đình hoặc nhà vua.

    • dụ: “The crown has a long history of ruling the nation.” (Triều đình một lịch sử dài cai trị quốc gia.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Attorney General: Bộ trưởng Tư pháp, người đứng đầu bộ phận tư pháp của một chính phủ.
  • Legal advisor: Cố vấn pháp , cũng có thể chỉ người tư vấn về các vấn đề pháp .
  • Counselor: Cố vấn, người đưa ra lời khuyên nhưng không nhất thiết liên quan đến pháp luật.
Idioms Phrasal verbs:
  • Give counsel: Đưa ra lời khuyên.

    • dụ: “He was always ready to give counsel to those in need.” (Anh ấy luôn sẵn sàng đưa ra lời khuyên cho những người cần giúp đỡ.)
  • Take counsel: Nhận lời khuyên, tham khảo ý kiến.

    • dụ: “Before making a decision, she decided to take counsel from her peers.” (Trước khi đưa ra quyết định, ấy đã quyết định tham khảo ý kiến từ những người đồng nghiệp.)
Kết luận:

Từ "counsel to the crown" không chỉ một thuật ngữ pháp còn mang ý nghĩa lịch sử chính trị sâu sắc.

Noun
  1. công tố viên, biện

Comments and discussion on the word "counsel to the crown"